VN520


              

断火

Phiên âm : duàn huǒ.

Hán Việt : đoạn hỏa.

Thuần Việt : không đốt lửa; không nấu nướng; ngưng nấu nướng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không đốt lửa; không nấu nướng; ngưng nấu nướng (tiết Hàn thực, ba ngày không đốt lửa nấu nướng)
旧时指自寒食节起,三天不生火做饭


Xem tất cả...