Phiên âm : duàn chuī.
Hán Việt : đoạn xuy.
Thuần Việt : nghèo rớt mồng tơi; nghèo xơ nghèo xác; nghèo khôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghèo rớt mồng tơi; nghèo xơ nghèo xác; nghèo không có gạo nấu cơm穷得没米柴做饭