Phiên âm : duànàn.
Hán Việt : đoạn án.
Thuần Việt : xử án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xử án审判诉讼案件bǐnggōng duànànxử án theo lẽ côngkết luận (kết luận trong tam đoạn luận)结论1.