VN520


              

断炊

Phiên âm : duàn chuī.

Hán Việt : đoạn xuy.

Thuần Việt : nghèo rớt mồng tơi; nghèo xơ nghèo xác; nghèo khôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghèo rớt mồng tơi; nghèo xơ nghèo xác; nghèo không có gạo nấu cơm
穷得没米柴做饭


Xem tất cả...