VN520


              

断层

Phiên âm : duàn céng.

Hán Việt : đoạn tằng.

Thuần Việt : phay đứt gãy; đứt gãy địa tầng; sự nứt vỡ của các .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phay đứt gãy; đứt gãy địa tầng; sự nứt vỡ của các địa tầng
由于地壳的变动,地层发生断裂并沿断裂面发生垂直水平或倾斜方向的相对位移的现象
连续性的事业或人员的层次中断,不相衔接


Xem tất cả...