VN520


              

断奶

Phiên âm : duàn nǎi.

Hán Việt : đoạn nãi.

Thuần Việt : cai sữa; bỏ bú; dứt sữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cai sữa; bỏ bú; dứt sữa
婴儿或幼小的哺乳动物不继续吃母奶,改吃别的食物


Xem tất cả...