VN520


              

断奏

Phiên âm : duàn zòu.

Hán Việt : đoạn tấu.

Thuần Việt : ngắt âm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngắt âm
不连贯的,不连接的演奏方式(如乐器的演奏)


Xem tất cả...