Phiên âm : duàn tóu tái.
Hán Việt : đoạn đầu thai.
Thuần Việt : đoạn đầu đài; máy chém.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạn đầu đài; máy chém执行斩刑的台,台上竖立木架,装着可以升降的铡刀,18世纪末法国资产阶级革命时期用过现多用于比喻