Phiên âm : duànǎn.
Hán Việt : đoạn 埯.
Thuần Việt : đánh luống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh luống (đánh luống đứt ra để cây thành từng khóm)条播的粟黍等农作物在间苗时,用小手锄把垄断开,使苗成为一丛一丛的