Phiên âm : duàn lǒng.
Hán Việt : đoạn lũng.
Thuần Việt : đứt luống; để luống trống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứt luống; để luống trống条播作物的垄中有些地段缺苗,这种现象叫作断垄