Phiên âm : duàn hè.
Hán Việt : đoạn hát.
Thuần Việt : gào to; la hét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gào to; la hét急促地大声叫喊tā yīshēng duànhè, bǎ suǒyǒu de rén dōu zhèn zhùle.anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.