VN520


              

断后

Phiên âm : duàn hòu.

Hán Việt : đoạn hậu.

Thuần Việt : tuyệt tự; không người nối dõi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyệt tự; không người nối dõi
没有子孙延续
军队撤退时,派一部分人在后面掩护,叫断后


Xem tất cả...