Phiên âm : duàn hòu.
Hán Việt : đoạn hậu.
Thuần Việt : tuyệt tự; không người nối dõi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt tự; không người nối dõi没有子孙延续军队撤退时,派一部分人在后面掩护,叫断后