VN520


              

断句

Phiên âm : duàn jù.

Hán Việt : đoạn cú.

Thuần Việt : dấu chấm; dấu chấm câu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dấu chấm; dấu chấm câu
古书无标点符号,诵读时根据文义作停顿,或同时在书上按停顿加圈点,叫做断句这种'句'往往比现在语法所讲的'句'短


Xem tất cả...