Phiên âm : duàn kǒu.
Hán Việt : đoạn khẩu.
Thuần Việt : mặt vỡ; đứt gãy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt vỡ; đứt gãy (của quặng)矿物受外力后不依一定结晶方向破裂的断开面不同的矿物断口的形状不同,可以利用来鉴定矿物的种类