Phiên âm : duàn fà wén shēn.
Hán Việt : đoạn phát văn thân.
Thuần Việt : cắt tóc xâm mình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt tóc xâm mình (phong tục thời xưa)古代吴越等地的一种风俗,把头发剪短,在身上刺花纹旧用以指未开化的民族