Phiên âm : duàn dài shǐ.
Hán Việt : đoạn đại sử.
Thuần Việt : thời kỳ lịch sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời kỳ lịch sử记述某一个朝代或某一个历史阶段的史实的史书,如《汉书》、《宋史》等