VN520


              

断代

Phiên âm : duàn dài.

Hán Việt : đoạn đại.

Thuần Việt : tuyệt tự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyệt tự
没有后代;断后
比喻事业中断或后断无人
phân chia thời kỳ; phân chia triều đại lịch sử
按时代分成段落
断代史
duàndàishǐ
phân chia thời kỳ lịch sử
对历史进行断代研究.
dùi lìshǐ jìnxíng duàndài yánjīu.
tiến hành phân


Xem tất cả...