VN520


              

断乎

Phiên âm : duàn hū.

Hán Việt : đoạn hồ.

Thuần Việt : tuyệt đối; nhất định; hoàn toàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyệt đối; nhất định; hoàn toàn (thường dùng trong câu phủ định)
绝对(多用于否定式)


Xem tất cả...