Phiên âm : duàn hū.
Hán Việt : đoạn hồ.
Thuần Việt : tuyệt đối; nhất định; hoàn toàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt đối; nhất định; hoàn toàn (thường dùng trong câu phủ định)绝对(多用于否定式)