Phiên âm : zhǎn jiàng duó qí.
Hán Việt : trảm tương đoạt kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容勇猛善戰或鏖戰沙場。《群音類選.官腔類.卷一一.八義記.拷問如姬》:「只消受得瘞粉埋香, 索強似斬將奪旗。」《孤本元明雜劇.萬國來朝.第一折》:「為文者調和鼎鼐, 燮理陰陽。為武者沖圍破陣, 斬將奪旗。」也作「斬將搴旗」。