VN520


              

斫頭

Phiên âm : zhuó tóu.

Hán Việt : chước đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

砍頭。《五代史平話.唐史.卷下》:「大丈夫斫頭便斫頭, 怎敢畏死?」