Phiên âm : zhuó tóu.
Hán Việt : chước đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
砍頭。《五代史平話.唐史.卷下》:「大丈夫斫頭便斫頭, 怎敢畏死?」