VN520


              

斫殺

Phiên âm : zhuó shā.

Hán Việt : chước sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

砍殺、斬殺。《三國志.卷五六.吳書.朱桓傳》:「桓出, 不見綜, 知左右所為, 因斫殺之。」