Phiên âm : zhuó shā.
Hán Việt : chước sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
砍殺、斬殺。《三國志.卷五六.吳書.朱桓傳》:「桓出, 不見綜, 知左右所為, 因斫殺之。」