Phiên âm : zhuó láng.
Hán Việt : chước lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
螳螂的別名。參見「螳螂」條。《通俗常言疏證.動物.斫蜋》引《說文》段玉裁注:「江東呼為石蜋。石即斫, 今江東呼為斫蜋。」