VN520


              

斫營

Phiên âm : zhuó yíng.

Hán Việt : chước doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偷襲敵軍的營地。《魏書.卷七○.傅永傳》:「永量吳楚之兵, 好以斫營為事, 即夜分兵二部, 出於營外。」唐.白居易〈奉送三兄〉詩:「少年曾管二千兵, 晝聽笙歌夜斫營。」