VN520


              

斫輪老手

Phiên âm : zhuó lún lǎo shǒu .

Hán Việt : chước luân lão thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tỉ dụ người tài nghề thành thạo, tinh thâm hoặc có nhiều kinh nghiệm. § Xem: trác luân lão thủ 斲輪老手.