Phiên âm : zhuó lún lǎo shǒu .
Hán Việt : chước luân lão thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tỉ dụ người tài nghề thành thạo, tinh thâm hoặc có nhiều kinh nghiệm. § Xem: trác luân lão thủ 斲輪老手.