VN520


              

斧鑿痕

Phiên âm : fǔ zuò hén.

Hán Việt : phủ tạc ngân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻詩文繪畫過於刻意經營, 以致顯得造作而不自然。唐.韓愈〈調張籍〉詩:「徒觀斧鑿痕, 不矚治水航。」


Xem tất cả...