Phiên âm : fǔ zhèng.
Hán Việt : phủ chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
請人改削文字的謙詞。如:「未妥之處, 敬祈斧政。」也作「斧削」、「斧正」。