Phiên âm : fǔ yuè tāng huò.
Hán Việt : phủ việt thang hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斧鉞, 以大斧砍。湯鑊, 把人放在沸水的鼎鑊中烹死。斧鉞湯鑊指漢時兩種殘酷的死刑。《漢書.卷五四.蘇建傳》:「今得殺身自效, 雖蒙斧鉞湯鑊, 誠甘樂之。」