Phiên âm : fǔ zhì.
Hán Việt : phủ chất.
Thuần Việt : dao chém; máy chém.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dao chém; máy chém即"斧锧",古代一种腰斩刑具将人放在质(砧板)上,用斧砍断