Phiên âm : fǔ yī.
Hán Việt : phủ y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戶牖間所設畫斧的屏風。《禮記.明堂位》:「天子負斧依, 南鄉而立。」