VN520


              

斧依

Phiên âm : fǔ yī.

Hán Việt : phủ y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戶牖間所設畫斧的屏風。《禮記.明堂位》:「天子負斧依, 南鄉而立。」


Xem tất cả...