VN520


              

斧藻

Phiên âm : fǔ zǎo.

Hán Việt : phủ tảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修飾。漢.揚雄《法言.學行》:「吾未見好斧藻其德, 若斧藻其楶者也。」《文選.王融.三月三日曲水詩序》:「斧藻至德, 琢磨令範。」


Xem tất cả...