Phiên âm : fǔ záo.
Hán Việt : phủ tạc.
Thuần Việt : rìu đục; dùi đục; cái búa và cái đục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rìu đục; dùi đục; cái búa và cái đục斧子和凿子比喻诗文词句造作,不自然