Phiên âm : liào dí.
Hán Việt : liệu địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衡量敵情。《文選.顏延年.陽給事誄》:「料敵厭難, 時惟陽生。」《文選.任昉.奏彈曹景宗》:「料敵制變, 萬里無。」