Phiên âm : liàn xiào ér qì.
Hán Việt : liễm tiếu nhi khấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 破涕為笑, .
收斂笑容轉為哭泣, 由喜而悲。如:「她一聽到父親去世的消息, 不禁斂笑而泣。」