VN520


              

斂笑而泣

Phiên âm : liàn xiào ér qì.

Hán Việt : liễm tiếu nhi khấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 破涕為笑, .

收斂笑容轉為哭泣, 由喜而悲。如:「她一聽到父親去世的消息, 不禁斂笑而泣。」


Xem tất cả...