Phiên âm : liàn jí.
Hán Việt : liễm tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收斂約束。《明史.卷三二九.西域列傳一.哈密衞》:「否則羈其使臣, 發兵往討, 庶威信並行, 賊知斂戢。」《三國演義》第六五回:「法正聞之, 亦自斂戢。」