Phiên âm : shù é.
Hán Việt : sổ ngạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
數目。例興建這項工程所需的經費數額非常龐大。數目。如:「這是數額相當大的款項。」