Phiên âm : shù jī mìng jiǎn.
Hán Việt : sổ kì mệnh kiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蹇, 坎坷、不順利。數奇命蹇指時運不濟, 事多乖違。唐.楊烱〈原州百泉縣令李君神道碑〉:「數奇命蹇, 遂無望於高門;日往月來, 竟消聲於下邑。」