VN520


              

數位詞

Phiên âm : shù wèi cí.

Hán Việt : sổ vị từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示數量單位的名詞。大體上可分為:(1)表示度量衡單位的數位詞。如一斤肉、一尺布、一斗米中的「斤」、「尺」、「斗」。(2)表示需要借助其他手段來衡量的事物單位的數位詞。如一口飯、一瓶水、一盤沙中的「口」、「瓶」、「盤」。


Xem tất cả...