VN520


              

數不清

Phiên âm : shǔ bu qīng.

Hán Việt : sổ bất thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

算不清楚。如:「滿天繁星數不清。」


Xem tất cả...