Phiên âm : shù wèi yì shù.
Hán Việt : sổ vị nghệ thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從構思到成果儲存、表現, 主要都利用電腦科技來協助的藝術創作。可展現數位檔案的特質。