Phiên âm : shǔ bù shēng shǔ.
Hán Việt : sổ bất thắng sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不可勝數, .
Trái nghĩa : , .
數量很多, 難以盡數。如:「詩在唐朝時進入鼎盛時期, 盛唐時期所出現的詩人真是不計其數, 數不勝數。」