VN520


              

數不勝數

Phiên âm : shǔ bù shēng shǔ.

Hán Việt : sổ bất thắng sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不可勝數, .

Trái nghĩa : , .

數量很多, 難以盡數。如:「詩在唐朝時進入鼎盛時期, 盛唐時期所出現的詩人真是不計其數, 數不勝數。」


Xem tất cả...