Phiên âm : shù yǐ qiān jì.
Hán Việt : sổ dĩ thiên kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容數量很多。例這場露天音樂會, 吸引數以千計的年輕人前來聆賞。形容數量很多。如:「這場露天音樂會, 吸引數以千計的年輕人前來聆賞。」