Phiên âm : cù gǔ.
Hán Việt : sổ cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
細密的網。《孟子.梁惠王上》:「數罟不入洿池, 魚鼈不可勝食也。」