Phiên âm : shù mù zì.
Hán Việt : sổ mục tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表現具體數量概念的文字。如:「現在螢幕所顯現的數目字, 代表出席人數。」