VN520


              

數數兒

Phiên âm : shǔ shùr.

Hán Việt : sổ sổ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

口頭依序數著數字。例妹妹正在數數兒, 嘴巴唸著:「一、二、三、……。」
口頭依序數著數字。如:「妹妹正在數數兒, 嘴巴唸著:『一、二、三、……。』」


Xem tất cả...