Phiên âm : shǔ shùr.
Hán Việt : sổ sổ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
口頭依序數著數字。例妹妹正在數數兒, 嘴巴唸著:「一、二、三、……。」口頭依序數著數字。如:「妹妹正在數數兒, 嘴巴唸著:『一、二、三、……。』」