Phiên âm : shù wèi yǐng xiàng.
Hán Việt : sổ vị ảnh tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以數位格式存錄的影像。可藉由影像編輯軟體進行影像之編修。