VN520


              

數以萬計

Phiên âm : shù yǐ wàn jì.

Hán Việt : sổ dĩ vạn kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以萬為單位來計算。形容數量極多。《明史.卷一八三.彭韶傳》:「監局內臣數以萬計, 利源兵柄盡以付之, 犯法縱奸, 一切容貸, 此防微之道未終也。」


Xem tất cả...