VN520


              

數中

Phiên âm : shù zhōng.

Hán Việt : sổ trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

其中、當中。《京本通俗小說.碾玉觀音》:「數中一個後生, 年紀二十五歲, 姓崔名寧。」《警世通言.卷二八.白娘子永鎮雷峰塔》:「只見五六個人似公人打扮, 腰裡掛著牌兒, 數中一個看了許宣, 對眾人道:『此人身上穿的, 手中拿的, 好似那話兒?』」


Xem tất cả...