VN520


              

整肃

Phiên âm : zhěng sù.

Hán Việt : chỉnh túc.

Thuần Việt : nghiêm túc; nghiêm chỉnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêm túc; nghiêm chỉnh
严肃
jūnróng zhěngsù
dáng điệu nghiêm túc
法纪整肃
fǎjì zhěngsù
pháp luật nghiêm chỉnh.
chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp
整顿;整理
整肃衣冠
zhěngsù yīguān
thu xếp quần áo.


Xem tất cả...