Phiên âm : zhěng liú qì.
Hán Việt : chỉnh lưu khí .
Thuần Việt : máy chỉnh lưu; thiết bị chỉnh lưu; a-đáp-tơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy chỉnh lưu; thiết bị chỉnh lưu; a-đáp-tơ. 把交流電變成直流電的裝置, 由具有單向導電性的電子元件和有關電路元件組成.